Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 15-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 23:29 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,092.00 -434.00 | 16,192.00 -400.00 | 16,828.00 -250.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,667.00 -329.00 | 17,830.00 -238.00 | 18,410 -165.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,477 -280.00 | 28,477 -395.00 | 29,404 -315.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,618.00 | 0.00 -3,746.00 |
Euro | EUR | 26,526 -410.39 | 26,794 -250.45 | 27,982 -149.40 |
Bảng Anh | GBP | 31,638 -664.00 | 31,738 -694.00 | 32,722 -657.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,070.00 -133.00 | 3,080.00 -136.00 | 3,233.00 -84.00 |
Yên Nhật | JPY | 170.27 7.17 | 171.13 7.37 | 177.81 7.01 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.37 0.27 | 0.00 -19.38 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,275.00 | 0.00 -2,366.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,850.00 -141.00 | 0.00 -15,476.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,344.89 -11.11 | 2,444.58 -2.42 |
Đô la Singapore | SGD | 18,472 -432.00 | 18,593 -387.00 | 19,241 -258.00 |
Bạc Thái | THB | 651.71 -82.29 | 724.12 -12.88 | 751.89 -16.11 |
Đô la Mỹ | USD | 24,325 -890.00 | 24,345 -882.00 | 24,710 -757.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.